--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đãng trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đãng trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đãng trí
Your browser does not support the audio element.
+
Absent-minded
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
đãng trí
:
Absent-minded
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
biến hoá
:
To transform, to evolvequá trình từ vượn biến hoá thành ngườithe evolution of the ape into man
+
làm nhàm
:
Eating frequent snacksĂn làm nhàm suốt ngàyTo eat snacks all day
+
giao cấu
:
to copulate; to couple; to have sexual intercourse